 | [gắn bó] |
|  | close-knit |
|  | Tôi e rằng lũ chó của hỠgắn bó với nhau rất chặt! |
| I'm afraid their dogs are a close-knit pack! |
|  | to have a strong attachment to/for somebody |
|  | Cô ấy rất gắn bó với bố / gia đình |
| She has a strong attachment to her father/family |
|  | to identify oneself with... |